Có 3 kết quả:

鍾情 zhōng qíng ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ鐘情 zhōng qíng ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ钟情 zhōng qíng ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ

1/3

Từ điển phổ thông

yêu sâu sắc, có tình cảm sâu sắc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

yêu sâu sắc, có tình cảm sâu sắc

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall in love
(2) to love sb or sth dearly (lover, or art)

Bình luận 0