Có 3 kết quả:
鍾情 zhōng qíng ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ • 鐘情 zhōng qíng ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ • 钟情 zhōng qíng ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall in love
(2) to love sb or sth dearly (lover, or art)
(2) to love sb or sth dearly (lover, or art)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
yêu sâu sắc, có tình cảm sâu sắc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu sâu sắc, có tình cảm sâu sắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall in love
(2) to love sb or sth dearly (lover, or art)
(2) to love sb or sth dearly (lover, or art)
Bình luận 0